Ngôn ngữ học tri nhận là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Ngôn ngữ học tri nhận là lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ như một phần của hệ thống tri nhận, phản ánh cách con người tư duy, cảm nhận và trải nghiệm thế giới. Khác với ngôn ngữ học hình thức, nó xem ý nghĩa là kết quả của quá trình tương tác giữa ngôn ngữ, bối cảnh và cấu trúc tri thức trong não bộ.

Định nghĩa ngôn ngữ học tri nhận

Ngôn ngữ học tri nhận (Cognitive Linguistics) là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, nằm ở giao điểm giữa ngôn ngữ học, tâm lý học tri nhận và khoa học thần kinh, nhằm giải thích cách con người sử dụng và hiểu ngôn ngữ dựa trên cấu trúc nhận thức và kinh nghiệm sống. Quan điểm trung tâm của ngành này là ngôn ngữ không tách rời khỏi trí tuệ, mà là một phần cấu thành của hệ thống nhận thức con người.

Không giống với các lý thuyết ngôn ngữ hình thức vốn xem ngôn ngữ như một hệ thống ký hiệu độc lập và trừu tượng, ngôn ngữ học tri nhận cho rằng hình thức và ý nghĩa của ngôn ngữ phản ánh cấu trúc tri thức, không gian vật lý, trải nghiệm cảm giác-vận động và môi trường xã hội của người nói. Mỗi đơn vị ngôn ngữ – từ từ vựng đến cú pháp – đều là kết quả của quá trình tương tác giữa tư duy và thế giới.

Theo hướng tiếp cận này, việc phân tích ngôn ngữ phải dựa trên nền tảng của quá trình tri nhận phổ quát, đồng thời thừa nhận tính linh hoạt và sự phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của hành vi ngôn ngữ. Xem thêm: De Gruyter – Handbook of Cognitive Linguistics.

Khác biệt giữa ngôn ngữ học tri nhận và ngôn ngữ học hình thức

Ngôn ngữ học hình thức (formal linguistics) – đại diện bởi lý thuyết ngữ pháp phổ quát của Noam Chomsky – cho rằng năng lực ngôn ngữ là một mô-đun biệt lập, bẩm sinh và vận hành độc lập với các hệ thống nhận thức khác. Trong khi đó, ngôn ngữ học tri nhận phản đối việc tách rời ngôn ngữ khỏi tư duy, nhấn mạnh rằng khả năng sử dụng ngôn ngữ là kết quả của các cơ chế tri nhận chung như ghi nhớ, chú ý, hình ảnh hóa và phân loại.

Các nhà ngôn ngữ học tri nhận như Langacker, Lakoff và Talmy lập luận rằng ý nghĩa không nằm sẵn trong các đơn vị ngôn ngữ, mà được kiến tạo bởi người sử dụng thông qua quá trình gán tri thức, trải nghiệm và mục tiêu giao tiếp vào ngữ cảnh. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong phương pháp phân tích: từ phân tích hình thức sang phân tích ý nghĩa theo cách tiếp cận hướng dụng.

Bảng so sánh sau minh họa sự khác biệt giữa hai trường phái:

Tiêu chíNgôn ngữ học hình thứcNgôn ngữ học tri nhận
Bản chất ngôn ngữHệ thống ký hiệu độc lậpPhản ánh tư duy và trải nghiệm
Cấu trúc ngữ phápBẩm sinh, mô-đun riêng biệtHình thành từ cơ chế nhận thức chung
Ý nghĩaTrừu tượng, tách rời ngữ cảnhGắn liền với tri thức và ngữ cảnh

Thảo luận chi tiết: ScienceDirect – Cognitive vs Formal Approaches.

Các nguyên lý nền tảng của ngôn ngữ học tri nhận

Ngôn ngữ học tri nhận được xây dựng trên ba nguyên lý nền tảng nhằm giải thích cách thức hình thành và sử dụng ngôn ngữ trong đời sống. Các nguyên lý này tạo thành nền tảng lý thuyết nhất quán, định hướng cho phương pháp phân tích dữ liệu ngôn ngữ.

Các nguyên lý gồm:

  • Tri nhận mang tính kinh nghiệm (embodied experience): ngôn ngữ được hình thành từ các trải nghiệm thân thể, cảm giác và tương tác vật lý với môi trường.
  • Ngôn ngữ mang tính khái niệm (conceptualization): cấu trúc ngôn ngữ thể hiện cách con người tổ chức và xử lý thông tin.
  • Ngôn ngữ phụ thuộc vào sử dụng (usage-based): ngôn ngữ không phải là hệ thống tĩnh mà luôn được tái cấu trúc thông qua hành vi sử dụng.

Ví dụ: trong tiếng Anh, cụm từ “get over it” thể hiện một ẩn dụ tri nhận: cảm xúc tiêu cực là một chướng ngại cần vượt qua, phản ánh nguyên lý tri nhận vận động. Công trình tiêu biểu: Lakoff & Johnson (1980), “Metaphors We Live By”.

Vai trò của ẩn dụ tri nhận

Ẩn dụ tri nhận (conceptual metaphor) là cơ chế trung tâm cho phép con người hình dung và lý giải các khái niệm trừu tượng bằng các trải nghiệm cụ thể. Thay vì coi ẩn dụ chỉ là công cụ tu từ, ngôn ngữ học tri nhận xem ẩn dụ là nền tảng tư duy và ngôn ngữ, chi phối cách con người tổ chức tri thức và biểu đạt ý nghĩa.

Ví dụ điển hình:

  • “Time is money” → thời gian được hiểu như tài nguyên kinh tế
  • “Life is a journey” → cuộc sống là một hành trình với điểm bắt đầu, mục tiêu và chướng ngại
  • “Argument is war” → tranh luận được cấu trúc như một trận chiến

Mỗi ẩn dụ gồm hai miền tri nhận: miền nguồn (source domain – cụ thể, dễ hình dung) và miền đích (target domain – trừu tượng, khái niệm). Ẩn dụ được hình thành dựa trên ánh xạ hệ thống giữa hai miền. Các nghiên cứu về ẩn dụ đã được ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ chính trị, quảng cáo, truyền thông và giáo dục.

Nguồn: University of Chicago Press – Metaphors We Live By.

Lý thuyết khung tri nhận (Frame Semantics)

Lý thuyết khung tri nhận (frame semantics), được phát triển bởi Charles Fillmore, cho rằng ý nghĩa của từ không tồn tại độc lập mà được xây dựng trong một cấu trúc tri thức lớn hơn gọi là “khung” (frame). Khung là một hệ thống nhận thức bao gồm các vai trò, bối cảnh và mối quan hệ có liên quan chặt chẽ đến từ vựng trong quá trình hiểu và sử dụng ngôn ngữ.

Ví dụ, khi nghe từ “mua”, người nghe không chỉ xử lý nghĩa từ vựng đơn thuần mà còn kích hoạt một khung liên quan đến hành động mua bán: người mua, người bán, sản phẩm, giá cả, tiền tệ, và địa điểm. Điều này cho thấy ý nghĩa là quá trình động, được kích hoạt trong đầu người nghe thông qua mạng lưới tri thức có sẵn.

Dự án FrameNet do Đại học California, Berkeley phát triển, là một cơ sở dữ liệu khung ngữ nghĩa được gắn với từ vựng tiếng Anh, minh họa rõ cho lý thuyết này. Xem tại: FrameNet Project – UC Berkeley.

Khung (Frame)Từ liên quanCác vai trò chính
Commerce_buybuy, purchase, acquireBuyer, Seller, Goods, Money
Travelgo, depart, arriveTraveler, Path, Goal, Source

Mô hình sơ đồ hình ảnh (Image Schema)

Sơ đồ hình ảnh (image schema) là những mẫu hình tri nhận cơ bản được hình thành từ trải nghiệm cảm giác – vận động, đóng vai trò như những đơn vị ý nghĩa sơ khai trong ngôn ngữ học tri nhận. Chúng giúp tổ chức nhận thức không gian, thời gian, vật thể và các mối quan hệ nhân quả.

Các sơ đồ hình ảnh phổ biến bao gồm: “CONTAINER” (bên trong/bên ngoài), “PATH” (đường đi), “FORCE” (lực), “LINK” (liên kết). Những mô hình này là nền tảng cho nhiều phép ẩn dụ khái niệm. Ví dụ: khi nói “She is in trouble”, ta đang dùng sơ đồ “CONTAINER” để mô tả trạng thái trừu tượng.

Image schemas không phải là hình ảnh cụ thể, mà là cấu trúc trừu tượng của tri nhận thể chất. Chúng được sử dụng lặp lại trong phát triển nhận thức và cấu trúc ngôn ngữ. Nghiên cứu chi tiết tại Bielefeld University – Image Schemas in Language.

  • CONTAINER: in, out, boundary, interior
  • PATH: source, trajectory, goal
  • FORCE: resistance, compulsion, blockage

Quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy

Ngôn ngữ học tri nhận ủng hộ giả thuyết Sapir–Whorf ở mức độ yếu (weak linguistic relativity), cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách con người tư duy và nhận thức, nhưng không hoàn toàn quyết định chúng. Khác biệt ngôn ngữ có thể dẫn đến khác biệt trong cách phân loại màu sắc, thời gian, số lượng và các khái niệm không gian.

Ví dụ, người Guugu Yimithirr ở Úc dùng các phương hướng tuyệt đối (Bắc–Nam–Đông–Tây) thay cho từ chỉ không gian tương đối (trái–phải). Do đó, họ có khả năng định hướng rất tốt và tư duy không gian theo hệ tọa độ địa lý. Một nghiên cứu nổi bật tại NCBI – Language, Thought, and Culture cho thấy ảnh hưởng của cấu trúc ngôn ngữ đến hệ thống phân loại và ghi nhớ sự kiện.

Bảng so sánh sau minh họa sự khác biệt tri nhận theo ngôn ngữ:

Ngôn ngữĐặc điểm ngữ phápẢnh hưởng nhận thức
Tiếng ĐứcMiêu tả chuyển động chi tiếtChú trọng quá trình di chuyển
Tiếng HànHệ thống từ chỉ quan hệ xã hội phức tạpTăng độ nhạy cảm với vai vế và lễ nghi

Vai trò của ngữ cảnh và sử dụng

Ngôn ngữ học tri nhận không xem ngữ nghĩa là một thực thể cố định, mà là một quá trình động, phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể và trải nghiệm cá nhân. Ý nghĩa được kiến tạo trong quá trình sử dụng, thông qua sự tương tác giữa người nói, người nghe và tình huống giao tiếp.

Điều này trái ngược với cách tiếp cận hình thức vốn chỉ phân tích cấu trúc cú pháp mà bỏ qua vai trò của diễn ngôn và tương tác xã hội. Ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học tri nhận là sản phẩm của hành động giao tiếp, trong đó ngữ cảnh (context), ngữ dụng (pragmatics) và tri thức nền (background knowledge) giữ vai trò quyết định.

Ví dụ: từ “bank” có thể được hiểu là ngân hàng hoặc bờ sông tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Do đó, người học ngôn ngữ cần học cả cấu trúc ý nghĩa lẫn cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế.

Ứng dụng trong phân tích ngôn ngữ và giảng dạy

Ngôn ngữ học tri nhận có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giảng dạy ngoại ngữ, dịch thuật, ngôn ngữ trị liệu, phân tích diễn ngôn và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Khả năng giải thích cấu trúc nghĩa bằng khung tri nhận và ẩn dụ giúp người học hiểu rõ hơn về cách tổ chức tư duy và văn hóa đằng sau ngôn ngữ.

Trong giảng dạy từ vựng, thay vì học thuộc định nghĩa rời rạc, học viên có thể học theo sơ đồ khung hoặc mạng lưới ẩn dụ để hiểu sâu và sử dụng chính xác. Trong NLP, lý thuyết FrameNet được ứng dụng để phát triển chatbot, máy dịch và hệ thống nhận diện ý định trong giao tiếp.

Tham khảo nghiên cứu ứng dụng tại ScienceDirect – Cognitive Linguistics in Language Teaching.

Những thách thức và hướng nghiên cứu mới

Dù đã phát triển mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ, ngôn ngữ học tri nhận vẫn đối mặt với những thách thức như sự thiếu thống nhất trong định nghĩa khái niệm, khó khăn trong thiết kế thực nghiệm để kiểm chứng giả thuyết và hạn chế trong tích hợp dữ liệu thực tế. Việc định lượng hóa các yếu tố tri nhận như sơ đồ hình ảnh hay khung ngữ nghĩa vẫn là bài toán mở.

Hiện nay, một hướng phát triển mới là tích hợp ngôn ngữ học tri nhận với các ngành như khoa học thần kinh (neuroscience), khoa học dữ liệu (data science) và trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các mô hình ngôn ngữ có thể học được tri nhận. Các nghiên cứu chụp ảnh não (fMRI) đang giúp xác minh vai trò của khái niệm và ẩn dụ trong xử lý ngôn ngữ thực tế.

Các hội thảo và dự án liên ngành đang được điều phối bởi Cognitive Science Society, với mục tiêu mở rộng biên giới tri thức giữa ngôn ngữ, tư duy và công nghệ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngôn ngữ học tri nhận:

Hoán dụ ý niệm trong kết cấu x (vị từ) + “mặt” trong tiếng Việt dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Hoán dụ ý niệm (HDYN) là một trong hai cơ chế tri nhận chủ yếu được nghiên cứu bởi Ngôn ngữ học tri nhận (NNHTN). Bài viết này trên cơ sở khảo sát 61 kết cấu vị từ + yếu tố “mặt” trong tiếng Việt đã phân tích một ...... hiện toàn bộ
#hoán dụ ý niệm #biểu trưng hoán dụ ý niệm #ngôn ngữ học tri nhận #cơ chế tạo nghĩa
NGÔN NGỮ HỌC TRI NHẬN: TỪ LẬP TRƯỜNG CHUNG ĐẾN MỘT SỐ LUẬN THUYẾT CƠ BẢN
Bài báo này giới thiệu Ngôn ngữ học Tri nhận từ hai phối cảnh khác nhau. Trước tiên, bài báo xem xét lập trường chung và thảo luận những liên đới của nó đối với các chủ đề nghiên cứu của Ngôn ngữ học Tri nhận. Sau đó, bài báo trình bày một số luận thuyết cơ bản được các nhà Ngôn ngữ học Tri nhận chấp nhận như những giáo lý hoặc nguyên lý chỉ đường.
#Ẩn dụ #Duy lý luận #Dựa trên sử dụng #Kết cấu #Kinh nghiệm luận #Ngôn ngữ học Tri nhận.
LUẬN GIẢI SỰ PHÁT TRIỂN NGHĨA CỦA ĐỘNG TỪ "CHẠY" THEO HƯỚNG TRI NHẬN
Động từ chạy thể hiện một trong những động tác vận động cơ bản, phổ biến nhất của động vật nói chung, và con người nói riêng. Trải qua hàng ngàn năm sử dụng và phát triển, ngữ nghĩa của động từ chạy đã mở rộng ra rất nhiều. Khảo sát sâu ngữ nghĩa của động từ chạy và các động từ chuyển động khác theo đường hướng Ngôn ngữ học tri nhận hứa hẹn sẽ đem lại những hiểu biết mới về mối liên hệ giữa n...... hiện toàn bộ
#động từ chuyển động #phát triển nghĩa #ngôn ngữ học tri nhận #tương quan trải nghiệm #tương đồng nhận thức
Về bốn ẩn dụ ý niệm trong thơ Nguyễn Bính
Qua khảo sát 102 văn bản thơ Nguyễn Bính, trong bài viết này, chúng tôi vận dụng lí thuyết ẩn dụ ý niệm của ngôn ngữ học tri nhận để xác lập bốn ẩn dụ ý niệm thi ca xuất phát từ các miền nguồn CON THUYỀN và VIỆC DỆT VẢI, đồng thời chỉ ra các cơ chế tạo thành chúng, ...... hiện toàn bộ
#ngôn ngữ học tri nhận #ẩn dụ ý niệm thi ca #cơ chế #kinh nghiệm văn hóa #Nguyễn Bính
Mạng ngữ nghĩa của giới từ 'in' trong tiếng Anh và 'trong' trong Tiếng Việt
Bài báo xem xét mạng ngữ nghĩa của giới từ \'in\' trong tiếng Anh và từ tương đương \'trong\' trong tiếng Việt. Kết quả cho thấy có sự giống nhau và khác nhau về cách hình thành ý niệm thế giới quan thông qua nhận định không gian của người nói hai ngôn ngữ. Sự khác nhau này là xuất phát từ thói quen cư trú của người dân Việt từ ngàn xưa tạo nên những nét văn hóa đặc trưng. Lý do quan trọng hơn hết...... hiện toàn bộ
#Ngôn ngữ học tri nhận #giới từ #hiện tượng đa nghĩa #mạng ngữ nghĩa
Nghiên cứu việc dịch truyện cổ tích từ tiếng Anh sang tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ xã hội học tri nhận
Bài báo nghiên cứu những vấn đề nổi bật trong việc dịch truyện cổ tích tiếng Anh sang tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ xã hội học tri nhận. Mục đích của nghiên cứu là để tìm ra những nét đặc trưng của truyện cổ tích tiếng Anh, những thành tựu cũng như tồn tại trong bản dịch tiếng Việt. Cơ sở lý thuyết của bài viết này dựa trên ý tưởng của Gitte Kristiansen và René Dirven [4] cũng như lý thuyế...... hiện toàn bộ
Vận dụng lý thuyết nghiệm thân và mô hình tỏa tia của ngôn ngữ học tri nhận để lý giải hiện tượng đa nghĩa của động từ đi trong Tiếng Việt
Dựa trên lý thuyết nghiệm thân và mô hình tỏa tia của Ngôn ngữ học tri nhận, bài báo tiến hành lý giải nghĩa của từ đa nghĩa đi. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, 18 nghĩa của từ đa nghĩa này được kích hoạt từ những tương đồng tri nhận giữa đặc điểm, tính chất hoạt động đi với các hoạt động và tính chất của các sự vật, hiện tượng khác. Những tương đồng tri nhận này đã làm xuất hiện trong tư duy c...... hiện toàn bộ
#nghiệm thân #mô hình tỏa tia #từ đa nghĩa #đi #embodiment #radiality #polysemous #go
Đối chiếu ẩn dụ “风” trong tiếng Hán và “Gió” trong tiếng Việt từ góc nhìn ngôn ngữ học tri nhận
Tóm tắt: Trong cuốn "Ẩn dụ chúng ta đang sống" (Metaphors We Live By), Lakoff và Johnson [1] đã chỉ ra rằng ẩn dụ không còn là cách diễn đạt lời nói nữa mà ẩn dụ là phương thức tư duy. Và ẩn dụ hoạt động như một cách nhận thức những khái niệm trừu tượng hay lĩnh vực không thể nhận biết trực tiếp bằng các giác quan thông qua những thuật ngữ về những khái niệm cụ thể và lĩnh vực quen thuộc. Kinh ngh...... hiện toàn bộ
Ứng dụng lý thuyết ẩn dụ ý niệm trong ngôn ngữ học tri nhận vào việc giảng dạy thành ngữ tiếng Anh
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Khi xem bất kì giáo trình giảng dạy tiếng Anh nào dành cho học viên ở trình độ trung cấp trở lên, chúng ta đều dễ dàng nhận thấy rằng các tổ hợp thành ngữ chiếm một số lượng khá lớn trong phần ngữ vựng mà học v...... hiện toàn bộ
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3